--

hoạt khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt khẩu

+  

  • (ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt khẩu"
Lượt xem: 378